2
Hiệu suất năng lượng (sao)
9000 (BTU/h)
Công suất (BTU/h)
Hiện tất cả thông số
Dung tích
Công suất (BTU/h)
9000 (BTU/h)
Công suất làm mát (W)
838
Hiệu quả năng lượng
Hiệu suất năng lượng (sao)
2
Công nghệ tiết kiệm điện
Mức độ tiếng ồn
Luồng không khí
Thông số kĩ thuật
Đường kính ống gas (mm)
9
Đường kính ống lỏng (mm)
6,35
Thông số dòng điện
Nguồn điện (V/Ph/Hz)
220~240V-1-50Hz
Điện năng tiêu thụ (W)
820
Đặc tính kĩ thuật
Khối lượng tịnh dàn nóng (Kg)
25
Kích thước dàn nóng có bao bì (mm)
780*345*570
Kích thước dàn nóng (mm)
660x500x240
Khối lượng tịnh dàn lạnh (Kg)
8
Kích thước dàn lạnh có bao bì (mm)
820×347×277
Kích thước dàn lạnh (mm)
750×285×200
Tiện ích nổi bật
Đèn Led mặt nạ dàn lạnh
Yes
Cảm biến nhiệt độ môi trường
Yes
Tự động làm sạch dàn lạnh
Yes
Lưu ý: Các thông số kĩ thuật có thể thay đổi mà không cần báo trước.